превключване
меню
търси
Woxikon.bg
рими
речник
Безплатен многоезичен онлайн речник и база данни синоними
Woxikon
/
български речник
/ cả ngày
VI
виетнамски речник:
cả ngày
cả ngày има 11 преводи на 8 езика
премини към
преводи
преводи на
cả ngày
VI
EN
английски
1 превод
all day
(adv)
[the entire day]
VI
ES
испански
1 превод
todo el día
(adv)
[the entire day]
VI
FR
френски
1 превод
toute la journée
(adv)
[the entire day]
VI
PT
португалски
1 превод
o
(adv)
[the entire day]
VI
DE
немски
1 превод
den ganzen Tag
(adv)
[the entire day]
(adv)
VI
RU
руски
2 преводи
це́лый день
(adv)
[the entire day]
(adv)
весь день
(adv)
[the entire day]
(adv)
VI
HI
хинди
2 преводи
दिन भर
(adv)
[the entire day]
(adv)
सारे दिन
(adv)
[the entire day]
(adv)
VI
JA
японски
2 преводи
終日
(adv)
[the entire day]
(adv)
一日中
(adv)
[the entire day]
(adv)
думи преди и след
cả ngày
cướp
cười
cười khúc khích
cười mỉm
cưỡng hiếp
cạnh
cạo mặt
cạo râu
cả
cả hai
cả ngày
cải bông trắng
cải bắp
cải dầu
cải hoa
cải xoong
cảm
cảm giác
cảm lãm
cảm thấy
cảm thấy đau
инструменти
Принтирай тази страница
Търси в google
Търси в wikipedia