превключване
меню
търси
Woxikon.bg
рими
речник
Безплатен многоезичен онлайн речник и база данни синоними
Woxikon
/
български речник
/ chế độ phong kiến
VI
виетнамски речник:
chế độ phong kiến
chế độ phong kiến има 13 преводи на 11 езика
премини към
преводи
преводи на
chế độ phong kiến
VI
EN
английски
1 превод
feudalism
(n)
[social system]
VI
ES
испански
1 превод
feudalismo
(n)
[social system]
{m}
VI
FR
френски
1 превод
féodalisme
(n)
[social system]
(n)
VI
PT
португалски
1 превод
feudalismo
(n)
[social system]
{m}
VI
NL
нидерландски
2 преводи
leenstelsel
(n)
[social system]
{n}
feodalisme
(n)
[social system]
VI
SV
шведски
1 превод
feodalism
(n)
[social system]
(u)
VI
DE
немски
1 превод
Feudalismus
(n)
[social system]
{m}
VI
CS
чехски
1 превод
feudalismus
(n)
[social system]
VI
PL
полски
1 превод
feudalizm
(n)
[social system]
VI
RU
руски
2 преводи
феодали́зм
(n)
[social system]
(n)
феода́льный строй
(n)
[social system]
(n)
VI
JA
японски
1 превод
封建制度
(n)
[social system]
(n)
думи преди и след
chế độ phong kiến
chậm chạp
chật hẹp
chậu hoa
chắc chắn
chắc rằng
chắt
chẳng bao lâu nữa
chặt đầu
chế giểu
chế nhạo
chế độ phong kiến
chế độ quân chủ
chế độ sa hoàng
chế độ ăn chay
chế độ độc tài
chết
chết ngạt
chết đuối
chết đói
chỉ
chỉ có vậy thôi
инструменти
Принтирай тази страница
Търси в google
Търси в wikipedia