превключване
меню
търси
Woxikon.bg
рими
речник
Безплатен многоезичен онлайн речник и база данни синоними
Woxikon
/
български речник
/ chỉ huy dàn nhạc
VI
виетнамски речник:
chỉ huy dàn nhạc
chỉ huy dàn nhạc има 4 преводи на 4 езика
премини към
преводи
преводи на
chỉ huy dàn nhạc
VI
BG
български
1 превод
диригент
{m}
Show more...
VI
HU
унгарски
1 превод
karmester
(n)
VI
SL
словенски
1 превод
dirigent
{m}
VI
ZH
китайски
1 превод
演奏
думи преди и след
chỉ huy dàn nhạc
chế độ quân chủ
chế độ sa hoàng
chế độ ăn chay
chế độ độc tài
chết
chết ngạt
chết đuối
chết đói
chỉ
chỉ có vậy thôi
chỉ huy dàn nhạc
chỉ ra
chỉ số
chỉ số thông minh
chỉ đến
chị
chị chồng
chị dâu
chị hầu bàn
chị họ
chị ấy
инструменти
Принтирай тази страница
Търси в google
Търси в wikipedia