VI виетнамски речник: chủ nghĩa khủng bố
chủ nghĩa khủng bố има 19 преводи на 18 езика
премини към преводи
преводи на chủ nghĩa khủng bố
VI RU руски 2 преводи
- тера́кт (n) [use of terror as a means of coercion] (n)
- террори́зм (n) [use of terror as a means of coercion] (n)
думи преди и следchủ nghĩa khủng bố
- chủ nghĩa Sô vanh
- chủ nghĩa Sôvanh
- chủ nghĩa Xít Ta Lin
- chủ nghĩa bè phái
- chủ nghĩa bảo thủ
- chủ nghĩa cộng sản
- chủ nghĩa cực đoan
- chủ nghĩa dân tộc
- chủ nghĩa dân tộc cực đoan
- chủ nghĩa hành vi
- chủ nghĩa khủng bố
- chủ nghĩa mạo hiểm
- chủ nghĩa nam nữ bình quyền
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa phát xít
- chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
- chủ nghĩa phân lập
- chủ nghĩa thực dân
- chủ nghĩa toàn trị
- chủ nghĩa tư bản
- chủ nghĩa tự do