VI виетнамски речник: không có sao đâu
không có sao đâu има 0 преводи на 0 езика
премини към
Няма намерени преводи :(
думи преди и следkhông có sao đâu
- khô
- khôn
- không
- không X cũng không X
- không bao giờ
- không cái gì
- không có
- không có chi
- không có gì
- không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
- không có sao đâu
- không dám
- không dây
- không gian
- không gian tên
- không gian vectơ
- không giống
- không hợp pháp
- không khí
- không khí trong lành
- không kể