VI виетнамски речник: Tổ chức Y tế Thế giới
Tổ chức Y tế Thế giới има 17 преводи на 17 езика
премини към преводи
преводи на Tổ chức Y tế Thế giới
думи преди и следTổ chức Y tế Thế giới
- Tỏi
- Tốc độ ánh sáng
- Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ
- Tối ưu hóa
- Tổ chức Giáo dục
- Tổ chức Giải phóng Palestine
- Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể
- Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế
- Tổ chức Lao động Quốc tế
- Tổ chức Thương mại Thế giới
- Tổ chức Y tế Thế giới
- Tổ chức các nước xuất khẩu dầu lửa
- Tổng lãnh thiên thần
- Tổng sản phẩm nội địa
- Tổng thống
- Tổng thống Hoa Kỳ
- Tội phạm
- Tụ điện
- Tụy
- Tủy sống
- Tủy xương