превключване
меню
търси
Woxikon.bg
рими
речник
Безплатен многоезичен онлайн речник и база данни синоними
Woxikon
/
български речник
/ vận mẫu
VI
виетнамски речник:
vận mẫu
vận mẫu има 2 преводи на 2 езика
премини към
преводи
преводи на
vận mẫu
VI
RU
руски
1 превод
фина́ль
(n adj)
[final part of a syllable]
(n adj)
VI
JA
японски
1 превод
韻母
(n adj)
[final part of a syllable]
(n adj)
думи преди и след
vận mẫu
vải
vải bọc chân
vải lụa
vải trải giường
vải vóc
vảy
vấn đề
vấn đề khó giải quyết
vấn đề khó xử
vấn đề nan giải
vận mẫu
vận tốc
vận động
vận động gây quỹ
vật
vật chất
vật chất tối
vật học
vật lí học
vật lý học
vật tổ
инструменти
Принтирай тази страница
Търси в google
Търси в wikipedia