превключване
меню
търси
Woxikon.bg
рими
речник
Безплатен многоезичен онлайн речник и база данни синоними
Woxikon
/
български речник
/ chị chồng
VI
виетнамски речник:
chị chồng
chị chồng има 15 преводи на 13 езика
премини към
преводи
преводи на
chị chồng
VI
ES
испански
1 превод
cuñada
(n)
[husband's sister]
{f}
VI
FR
френски
1 превод
belle-sœur
(n)
[husband's sister]
{f}
VI
IT
италиански
1 превод
cognata
(n)
[husband's sister]
{f}
VI
PT
португалски
1 превод
cunhada
(n)
[husband's sister]
{f}
VI
NL
нидерландски
2 преводи
schoonzus
(n)
[husband's sister]
{f}
schoonzuster
(n)
[husband's sister]
VI
SV
шведски
1 превод
svägerska
(n)
[husband's sister]
(u)
VI
DE
немски
1 превод
Schwägerin
(n)
[husband's sister]
{f}
VI
CS
чехски
1 превод
švagrová
(n)
[husband's sister]
VI
PL
полски
1 превод
szwagierka
(n)
[husband's sister]
{f}
VI
DA
датски
1 превод
svigerinde
(n)
[husband's sister]
VI
HU
унгарски
1 превод
sógornő
(n)
[husband's sister]
VI
RU
руски
2 преводи
неве́стка
(n)
[husband's sister]
(n)
золо́вка
(n)
[husband's sister]
(n)
VI
SL
словенски
1 превод
svakinja
(n)
[husband's sister]
{f}
думи преди и след
chị chồng
chết đuối
chết đói
chỉ
chỉ có vậy thôi
chỉ huy dàn nhạc
chỉ ra
chỉ số
chỉ số thông minh
chỉ đến
chị
chị chồng
chị dâu
chị hầu bàn
chị họ
chị ấy
chịu
chọc
chọn
chọn làm hoàng hậu
chọn làm nữ hoàng
chọn lọc
инструменти
Принтирай тази страница
Търси в google
Търси в wikipedia